Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ungherese
T
tháng Mười một
Dizionario Vietnamita - Ungherese
-
tháng Mười một
Ungherese:
1.
november
Tokióban, a hideg évszak November közepén kezdődik.
1948. november 22-én születtem.
Ungherese parola "tháng Mười một"(november) si verifica in set:
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hungari
Hónapok és évszakok vietnami nyelven
Parole correlate
nhớ Ungherese
mưa Ungherese
đạt được Ungherese
học Ungherese
dạy Ungherese
xem xét Ungherese
đến Ungherese
nghe Ungherese
altre parole che iniziano con "T"
thách thức Ungherese
thái độ Ungherese
tháng Ungherese
tháng bảy Ungherese
tháng chín Ungherese
tháng giêng Ungherese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy