Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Ungherese
N
người lái xe
Dizionario Vietnamita - Ungherese
-
người lái xe
Ungherese:
1.
sofőr
buszsofőr, taxisofőr
A sofőr elmondta nekünk, melyik buszra kell felszállnunk.
A sofőr a tábla után gyorsította a kocsit.
A tájkép elvette a sofőr figyelmét az úttól.
Ungherese parola "người lái xe"(sofőr) si verifica in set:
Tên các ngành nghề trong tiếng Hungari
Foglalkozások vietnami nyelven
Parole correlate
giết người Ungherese
y tá Ungherese
thợ làm bánh Ungherese
thủy thủ Ungherese
kỹ sư Ungherese
bác sĩ thú y Ungherese
lính cứu hỏa Ungherese
altre parole che iniziano con "N"
người góa vợ Ungherese
người khuyết tật Ungherese
người làm đẹp Ungherese
người lính Ungherese
người lạ mặt Ungherese
người lớn Ungherese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy