Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
T
trình độ chuyên môn
Dizionario Vietnamita - Francese
-
trình độ chuyên môn
in francese:
1.
qualifications
On dit qu'il a des qualifications de médecin.
Bien sûr que j'ai les qualifications pour parler ainsi.
altre parole che iniziano con "T"
tránh in francese
trên in francese
trên lầu in francese
trí tưởng tượng in francese
trò chuyện in francese
trò chơi in francese
trình độ chuyên môn In altri dizionari
trình độ chuyên môn in Arabo
trình độ chuyên môn Ceco
trình độ chuyên môn Tedesco
trình độ chuyên môn in inglese
trình độ chuyên môn Spagnolo
trình độ chuyên môn in hindi
trình độ chuyên môn sull' Indonesiano
trình độ chuyên môn in Italiano
trình độ chuyên môn Georgiano
trình độ chuyên môn Lituano
trình độ chuyên môn in Olandese
trình độ chuyên môn Norvegese
trình độ chuyên môn in polacco
trình độ chuyên môn Portoghese
trình độ chuyên môn Rumeno
trình độ chuyên môn Russo
trình độ chuyên môn Slovacco
trình độ chuyên môn Svedese
trình độ chuyên môn in turco
trình độ chuyên môn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy