Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
N
ngu si đần độn
Dizionario Vietnamita - Francese
-
ngu si đần độn
in francese:
1.
terne
Un monde sans littérature serait un monde terne.
La lumière dans sa chambre était terne et par cela il ne pouvait pas trouver ses clés.
altre parole che iniziano con "N"
ngoại tệ in francese
ngoạn mục in francese
ngu ngốc in francese
nguy cơ in francese
nguy hiểm in francese
nguyên nhân in francese
ngu si đần độn In altri dizionari
ngu si đần độn in Arabo
ngu si đần độn Ceco
ngu si đần độn Tedesco
ngu si đần độn in inglese
ngu si đần độn Spagnolo
ngu si đần độn in hindi
ngu si đần độn sull' Indonesiano
ngu si đần độn in Italiano
ngu si đần độn Georgiano
ngu si đần độn Lituano
ngu si đần độn in Olandese
ngu si đần độn Norvegese
ngu si đần độn in polacco
ngu si đần độn Portoghese
ngu si đần độn Rumeno
ngu si đần độn Russo
ngu si đần độn Slovacco
ngu si đần độn Svedese
ngu si đần độn in turco
ngu si đần độn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy