Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
M
một cái gì đó
Dizionario Vietnamita - Francese
-
một cái gì đó
in francese:
1.
quelque chose
Mangons quelque chose.
j'ai lu quelque chose à ce sujet
Parole correlate
nhớ in francese
mưa in francese
nghe in francese
học in francese
dạy in francese
nói in francese
đạt được in francese
bán in francese
altre parole che iniziano con "M"
mỗi in francese
một in francese
một cách nhanh chóng in francese
một lát sau in francese
một lần in francese
một lần nữa in francese
một cái gì đó In altri dizionari
một cái gì đó in Arabo
một cái gì đó Ceco
một cái gì đó Tedesco
một cái gì đó in inglese
một cái gì đó Spagnolo
một cái gì đó in hindi
một cái gì đó sull' Indonesiano
một cái gì đó in Italiano
một cái gì đó Georgiano
một cái gì đó Lituano
một cái gì đó in Olandese
một cái gì đó Norvegese
một cái gì đó in polacco
một cái gì đó Portoghese
một cái gì đó Rumeno
một cái gì đó Russo
một cái gì đó Slovacco
một cái gì đó Svedese
một cái gì đó in turco
một cái gì đó in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy