Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
L
lãnh đạo
Dizionario Vietnamita - Francese
-
lãnh đạo
in francese:
1.
chef d'équipe
2.
leader
Le Japon est le leader de l'industrie high-tech mondiale.
altre parole che iniziano con "L"
lâu đài in francese
lây lan in francese
lãng mạn in francese
lê in francese
lên in francese
lên cao in francese
lãnh đạo In altri dizionari
lãnh đạo in Arabo
lãnh đạo Ceco
lãnh đạo Tedesco
lãnh đạo in inglese
lãnh đạo Spagnolo
lãnh đạo in hindi
lãnh đạo sull' Indonesiano
lãnh đạo in Italiano
lãnh đạo Georgiano
lãnh đạo Lituano
lãnh đạo in Olandese
lãnh đạo Norvegese
lãnh đạo in polacco
lãnh đạo Portoghese
lãnh đạo Rumeno
lãnh đạo Russo
lãnh đạo Slovacco
lãnh đạo Svedese
lãnh đạo in turco
lãnh đạo in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy