Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
G
gián đoạn
Dizionario Vietnamita - Francese
-
gián đoạn
in francese:
1.
interrompre
Pardonnez-moi de vous interrompre, mais pourriez-vous ouvrir la fenêtre.
Puis-je vous interrompre ?
Je suis désolé de vous interrompre pendant que vous parlez.
altre parole che iniziano con "G"
giá vé in francese
giác quan in francese
giám đốc in francese
giáng sinh in francese
giáo dục in francese
giáo viên in francese
gián đoạn In altri dizionari
gián đoạn in Arabo
gián đoạn Ceco
gián đoạn Tedesco
gián đoạn in inglese
gián đoạn Spagnolo
gián đoạn in hindi
gián đoạn sull' Indonesiano
gián đoạn in Italiano
gián đoạn Georgiano
gián đoạn Lituano
gián đoạn in Olandese
gián đoạn Norvegese
gián đoạn in polacco
gián đoạn Portoghese
gián đoạn Rumeno
gián đoạn Russo
gián đoạn Slovacco
gián đoạn Svedese
gián đoạn in turco
gián đoạn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy