Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Francese
Ấ
ấm đun nước
Dizionario Vietnamita - Francese
-
ấm đun nước
in francese:
1.
bouilloire
Si vous mettez plus de feuilles de thé dans la bouilloire, le thé aura meilleur goût.
Elle quitta la cuisine avec la bouilloire.
La bouilloire fume.
Francese parola "ấm đun nước"(bouilloire) si verifica in set:
Outils de cuisine en vietnamien
Électroménagers en vietnamien
Parole correlate
nghe in francese
nhớ in francese
đạt được in francese
mưa in francese
muốn in francese
xem xét in francese
nói in francese
altre parole che iniziano con "Ấ"
ấm cúng in francese
ấm áp in francese
ấn tượng in francese
ấu trĩ in francese
ấm đun nước In altri dizionari
ấm đun nước in Arabo
ấm đun nước Ceco
ấm đun nước Tedesco
ấm đun nước in inglese
ấm đun nước Spagnolo
ấm đun nước in hindi
ấm đun nước sull' Indonesiano
ấm đun nước in Italiano
ấm đun nước Georgiano
ấm đun nước Lituano
ấm đun nước in Olandese
ấm đun nước Norvegese
ấm đun nước in polacco
ấm đun nước Portoghese
ấm đun nước Rumeno
ấm đun nước Russo
ấm đun nước Slovacco
ấm đun nước Svedese
ấm đun nước in turco
ấm đun nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy