Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
V
viêm ruột thừa
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
viêm ruột thừa
Spagnolo:
1.
apendicitis
¿Qué tal fue? "Dicen que es apendicitis aguda."
Tengo apendicitis.
altre parole che iniziano con "V"
vali Spagnolo
vay Spagnolo
viêm phổi Spagnolo
viên kế toán Spagnolo
viết Spagnolo
viễn tưởng Spagnolo
viêm ruột thừa In altri dizionari
viêm ruột thừa in Arabo
viêm ruột thừa Ceco
viêm ruột thừa Tedesco
viêm ruột thừa in inglese
viêm ruột thừa in francese
viêm ruột thừa in hindi
viêm ruột thừa sull' Indonesiano
viêm ruột thừa in Italiano
viêm ruột thừa Georgiano
viêm ruột thừa Lituano
viêm ruột thừa in Olandese
viêm ruột thừa Norvegese
viêm ruột thừa in polacco
viêm ruột thừa Portoghese
viêm ruột thừa Rumeno
viêm ruột thừa Russo
viêm ruột thừa Slovacco
viêm ruột thừa Svedese
viêm ruột thừa in turco
viêm ruột thừa in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy