Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
T
thiết yếu
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
thiết yếu
Spagnolo:
1.
esencial
Es un problema esencial
Me gustaría mencionar unos puntos esenciales.
Sólo se ve bien con el corazón. Lo esencial es invisible para los ojos.
Es esencial algún conocimiento de lenguas extranjeras, de español en particular.
altre parole che iniziano con "T"
thiên nhiên Spagnolo
thiết bị Spagnolo
thiết kế Spagnolo
thiếu Spagnolo
thiếu kiên nhẫn Spagnolo
thiếu niên Spagnolo
thiết yếu In altri dizionari
thiết yếu in Arabo
thiết yếu Ceco
thiết yếu Tedesco
thiết yếu in inglese
thiết yếu in francese
thiết yếu in hindi
thiết yếu sull' Indonesiano
thiết yếu in Italiano
thiết yếu Georgiano
thiết yếu Lituano
thiết yếu in Olandese
thiết yếu Norvegese
thiết yếu in polacco
thiết yếu Portoghese
thiết yếu Rumeno
thiết yếu Russo
thiết yếu Slovacco
thiết yếu Svedese
thiết yếu in turco
thiết yếu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy