Dizionario Vietnamita - Spagnolo

Tiếng Việt - español

nổ tung Spagnolo:

1. explotar explotar


Las noticias lo hicieron explotar de rabia.
Si usted pone mucho peso en esta caja, ella va a explotar.

Spagnolo parola "nổ tung"(explotar) si verifica in set:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75