Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
H
huấn luyện viên
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
huấn luyện viên
Spagnolo:
1.
entrenador
El entrenador nos ordena calentar antes de cada partido de futbol.
¿Quién es el entrenador del equipo?
Y, yo soy su entrenador.
Con un buen entrenador, el nadador lleva las de ganar.
Parole correlate
đạt được Spagnolo
nghe Spagnolo
nhớ Spagnolo
altre parole che iniziano con "H"
hoạt động Spagnolo
hoặc Spagnolo
huyện Spagnolo
hy vọng Spagnolo
hài lòng Spagnolo
hàm Spagnolo
huấn luyện viên In altri dizionari
huấn luyện viên in Arabo
huấn luyện viên Ceco
huấn luyện viên Tedesco
huấn luyện viên in inglese
huấn luyện viên in francese
huấn luyện viên in hindi
huấn luyện viên sull' Indonesiano
huấn luyện viên in Italiano
huấn luyện viên Georgiano
huấn luyện viên Lituano
huấn luyện viên in Olandese
huấn luyện viên Norvegese
huấn luyện viên in polacco
huấn luyện viên Portoghese
huấn luyện viên Rumeno
huấn luyện viên Russo
huấn luyện viên Slovacco
huấn luyện viên Svedese
huấn luyện viên in turco
huấn luyện viên in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy