Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
H
hình như
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
hình như
Spagnolo:
1.
aparentemente
No está, aparentemente está enfermo.
Aparentemente te sucederá lo mismo una y otra vez, a menos que cambies tu manera de actuar.
altre parole che iniziano con "H"
hét lên Spagnolo
hình chữ nhật Spagnolo
hình dạng Spagnolo
hình nền Spagnolo
hình phạt Spagnolo
hình sự Spagnolo
hình như In altri dizionari
hình như in Arabo
hình như Ceco
hình như Tedesco
hình như in inglese
hình như in francese
hình như in hindi
hình như sull' Indonesiano
hình như in Italiano
hình như Georgiano
hình như Lituano
hình như in Olandese
hình như Norvegese
hình như in polacco
hình như Portoghese
hình như Rumeno
hình như Russo
hình như Slovacco
hình như Svedese
hình như in turco
hình như in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy