Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
G
giới thiệu
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
giới thiệu
Spagnolo:
1.
introducir
Nuestra estrategia es introducirnos en el mercado europeo.
¿Tengo que introducir primero una moneda?
2.
recomendar
Podemos recomendarle el pescado frito con ensalada.
Puedo recomendar este restaurante.
altre parole che iniziano con "G"
giỏ Spagnolo
giống Spagnolo
giống nho Spagnolo
giới tính Spagnolo
giờ Spagnolo
giữ Spagnolo
giới thiệu In altri dizionari
giới thiệu in Arabo
giới thiệu Ceco
giới thiệu Tedesco
giới thiệu in inglese
giới thiệu in francese
giới thiệu in hindi
giới thiệu sull' Indonesiano
giới thiệu in Italiano
giới thiệu Georgiano
giới thiệu Lituano
giới thiệu in Olandese
giới thiệu Norvegese
giới thiệu in polacco
giới thiệu Portoghese
giới thiệu Rumeno
giới thiệu Russo
giới thiệu Slovacco
giới thiệu Svedese
giới thiệu in turco
giới thiệu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy