Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
B
bất lịch sự
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
bất lịch sự
Spagnolo:
1.
descortés
No seas descortés con los amigos.
2.
maleducado
No me gusta tu amigo, es maleducado.
Creo que lo mejor es no ser maleducado.
Spagnolo parola "bất lịch sự"(maleducado) si verifica in set:
Los adjetivos de personalidad en vietnamita
Parole correlate
nhớ Spagnolo
đạt được Spagnolo
bán Spagnolo
mưa Spagnolo
muốn Spagnolo
nói Spagnolo
học Spagnolo
altre parole che iniziano con "B"
bất cẩn Spagnolo
bất hợp pháp Spagnolo
bất kỳ Spagnolo
bất lợi Spagnolo
bất ngờ Spagnolo
bất thường Spagnolo
bất lịch sự In altri dizionari
bất lịch sự in Arabo
bất lịch sự Ceco
bất lịch sự Tedesco
bất lịch sự in inglese
bất lịch sự in francese
bất lịch sự in hindi
bất lịch sự sull' Indonesiano
bất lịch sự in Italiano
bất lịch sự Georgiano
bất lịch sự Lituano
bất lịch sự in Olandese
bất lịch sự Norvegese
bất lịch sự in polacco
bất lịch sự Portoghese
bất lịch sự Rumeno
bất lịch sự Russo
bất lịch sự Slovacco
bất lịch sự Svedese
bất lịch sự in turco
bất lịch sự in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy