Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
Đ
đối thủ
Dizionario Vietnamita - Spagnolo
-
đối thủ
Spagnolo:
1.
competidor
2.
adversario
Son temibles adversarios.
He subestimado la fuerza de mi adversario.
El equipo local tiene siempre ventaja sobre su adversario.
Parole correlate
nhớ Spagnolo
nói Spagnolo
đạt được Spagnolo
bán Spagnolo
muốn Spagnolo
mưa Spagnolo
altre parole che iniziano con "Đ"
đọc Spagnolo
đố kỵ Spagnolo
đối Spagnolo
đối tượng Spagnolo
đống Spagnolo
đồ bơi Spagnolo
đối thủ In altri dizionari
đối thủ in Arabo
đối thủ Ceco
đối thủ Tedesco
đối thủ in inglese
đối thủ in francese
đối thủ in hindi
đối thủ sull' Indonesiano
đối thủ in Italiano
đối thủ Georgiano
đối thủ Lituano
đối thủ in Olandese
đối thủ Norvegese
đối thủ in polacco
đối thủ Portoghese
đối thủ Rumeno
đối thủ Russo
đối thủ Slovacco
đối thủ Svedese
đối thủ in turco
đối thủ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy