Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
T
thừa nhận
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
thừa nhận
in esperanto:
1.
agnoski
Li ne havis la decon agnoski ke li malpravis.
Ĉiuj volus esti Dio, se tio eblus; iuj trovas malfacile, agnoski la neeblon.
altre parole che iniziano con "T"
thức ăn chăn nuôi in esperanto
thừa cân in esperanto
thừa kế in esperanto
thử in esperanto
thử nghiệm in esperanto
thử thách in esperanto
thừa nhận In altri dizionari
thừa nhận in Arabo
thừa nhận Ceco
thừa nhận Tedesco
thừa nhận in inglese
thừa nhận Spagnolo
thừa nhận in francese
thừa nhận in hindi
thừa nhận sull' Indonesiano
thừa nhận in Italiano
thừa nhận Georgiano
thừa nhận Lituano
thừa nhận in Olandese
thừa nhận Norvegese
thừa nhận in polacco
thừa nhận Portoghese
thừa nhận Rumeno
thừa nhận Russo
thừa nhận Slovacco
thừa nhận Svedese
thừa nhận in turco
thừa nhận in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy