Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
T
thủ công
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
thủ công
in esperanto:
1.
manfarita
Ĝis antaŭ nelonge la plejmulto el kion ni bezonis, estis manfarita.
Vidu Renato, tio estas manfarita maketa ŝipo.
altre parole che iniziano con "T"
thợ mộc in esperanto
thợ sửa ống nước in esperanto
thợ điện in esperanto
thủ thư in esperanto
thủy thủ in esperanto
thứ ba in esperanto
thủ công In altri dizionari
thủ công in Arabo
thủ công Ceco
thủ công Tedesco
thủ công in inglese
thủ công Spagnolo
thủ công in francese
thủ công in hindi
thủ công sull' Indonesiano
thủ công in Italiano
thủ công Georgiano
thủ công Lituano
thủ công in Olandese
thủ công Norvegese
thủ công in polacco
thủ công Portoghese
thủ công Rumeno
thủ công Russo
thủ công Slovacco
thủ công Svedese
thủ công in turco
thủ công in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy