Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
T
từ thiện
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
từ thiện
in esperanto:
1.
karitato
Ŝi iĝis Patrino Tereza jarojn poste, kiam ŝi fondis la Misiistojn de la Karitato.
altre parole che iniziano con "T"
từ bỏ in esperanto
từ chối in esperanto
từ chức in esperanto
từ điển in esperanto
tự hào in esperanto
tự tin in esperanto
từ thiện In altri dizionari
từ thiện in Arabo
từ thiện Ceco
từ thiện Tedesco
từ thiện in inglese
từ thiện Spagnolo
từ thiện in francese
từ thiện in hindi
từ thiện sull' Indonesiano
từ thiện in Italiano
từ thiện Georgiano
từ thiện Lituano
từ thiện in Olandese
từ thiện Norvegese
từ thiện in polacco
từ thiện Portoghese
từ thiện Rumeno
từ thiện Russo
từ thiện Slovacco
từ thiện Svedese
từ thiện in turco
từ thiện in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy