Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
N
ngoại tệ
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
ngoại tệ
in esperanto:
1.
valuto
Kiam oni vojaĝas eksterlanden, oni bezonas poŝmonon en la valuto de la lando, kiun oni vizitas, por pagi taksion, tason da kafo aŭ trinkmonon.
altre parole che iniziano con "N"
ngon in esperanto
ngoài in esperanto
ngoài ra in esperanto
ngoạn mục in esperanto
ngu ngốc in esperanto
ngu si đần độn in esperanto
ngoại tệ In altri dizionari
ngoại tệ in Arabo
ngoại tệ Ceco
ngoại tệ Tedesco
ngoại tệ in inglese
ngoại tệ Spagnolo
ngoại tệ in francese
ngoại tệ in hindi
ngoại tệ sull' Indonesiano
ngoại tệ in Italiano
ngoại tệ Georgiano
ngoại tệ Lituano
ngoại tệ in Olandese
ngoại tệ Norvegese
ngoại tệ in polacco
ngoại tệ Portoghese
ngoại tệ Rumeno
ngoại tệ Russo
ngoại tệ Slovacco
ngoại tệ Svedese
ngoại tệ in turco
ngoại tệ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy