Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
K
khối lượng
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
khối lượng
in esperanto:
1.
maso
Ĉi-somere mia korpa maso pliiĝis du kilogramojn.
La valoro de moneroj dependis de la maso da uzita metalo.
altre parole che iniziano con "K"
khỏe in esperanto
khỏe mạnh in esperanto
khối in esperanto
khổ sở in esperanto
khổng lồ in esperanto
khởi hành in esperanto
khối lượng In altri dizionari
khối lượng in Arabo
khối lượng Ceco
khối lượng Tedesco
khối lượng in inglese
khối lượng Spagnolo
khối lượng in francese
khối lượng in hindi
khối lượng sull' Indonesiano
khối lượng in Italiano
khối lượng Georgiano
khối lượng Lituano
khối lượng in Olandese
khối lượng Norvegese
khối lượng in polacco
khối lượng Portoghese
khối lượng Rumeno
khối lượng Russo
khối lượng Slovacco
khối lượng Svedese
khối lượng in turco
khối lượng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy