Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
C
chỗ ở
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
chỗ ở
in esperanto:
1.
loĝado
Loĝado en dulitaj ĉambroj.
Nemalhavebla por nia vivo estas, apud nutraĵo kaj vestaĵo, loĝado.
Parole correlate
nhớ in esperanto
đạt được in esperanto
làm phiền in esperanto
đến in esperanto
mưa in esperanto
nghe in esperanto
xem xét in esperanto
altre parole che iniziano con "C"
chống lại in esperanto
chồng in esperanto
chỗ ngồi in esperanto
chờ đợi in esperanto
chụp in esperanto
chủ nhà in esperanto
chỗ ở In altri dizionari
chỗ ở in Arabo
chỗ ở Ceco
chỗ ở Tedesco
chỗ ở in inglese
chỗ ở Spagnolo
chỗ ở in francese
chỗ ở in hindi
chỗ ở sull' Indonesiano
chỗ ở in Italiano
chỗ ở Georgiano
chỗ ở Lituano
chỗ ở in Olandese
chỗ ở Norvegese
chỗ ở in polacco
chỗ ở Portoghese
chỗ ở Rumeno
chỗ ở Russo
chỗ ở Slovacco
chỗ ở Svedese
chỗ ở in turco
chỗ ở in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy