Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
B
bản vẽ
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
bản vẽ
in esperanto:
1.
desegnado
Mi ne estas bona en desegnado.
Mi malkapablas pri desegnado.
Parole correlate
nhớ in esperanto
mưa in esperanto
nghe in esperanto
học in esperanto
đạt được in esperanto
bán in esperanto
dạy in esperanto
muốn in esperanto
altre parole che iniziano con "B"
bạo lực in esperanto
bản sao in esperanto
bản văn in esperanto
bản đồ in esperanto
bảng in esperanto
bảng đen in esperanto
bản vẽ In altri dizionari
bản vẽ in Arabo
bản vẽ Ceco
bản vẽ Tedesco
bản vẽ in inglese
bản vẽ Spagnolo
bản vẽ in francese
bản vẽ in hindi
bản vẽ sull' Indonesiano
bản vẽ in Italiano
bản vẽ Georgiano
bản vẽ Lituano
bản vẽ in Olandese
bản vẽ Norvegese
bản vẽ in polacco
bản vẽ Portoghese
bản vẽ Rumeno
bản vẽ Russo
bản vẽ Slovacco
bản vẽ Svedese
bản vẽ in turco
bản vẽ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy