Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
Đ
độc nhất
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
độc nhất
in esperanto:
1.
unika
Lingvo estas unika al homo.
Lia tekniko estis unika kaj tute nekredebla.
Parole correlate
nhớ in esperanto
đạt được in esperanto
bán in esperanto
muốn in esperanto
nói in esperanto
altre parole che iniziano con "Đ"
độ dốc in esperanto
độc in esperanto
độc lập in esperanto
đội in esperanto
đội trưởng in esperanto
động cơ in esperanto
độc nhất In altri dizionari
độc nhất in Arabo
độc nhất Ceco
độc nhất Tedesco
độc nhất in inglese
độc nhất Spagnolo
độc nhất in francese
độc nhất in hindi
độc nhất sull' Indonesiano
độc nhất in Italiano
độc nhất Georgiano
độc nhất Lituano
độc nhất in Olandese
độc nhất Norvegese
độc nhất in polacco
độc nhất Portoghese
độc nhất Rumeno
độc nhất Russo
độc nhất Slovacco
độc nhất Svedese
độc nhất in turco
độc nhất in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy