Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - esperanto
Đ
đồng nghiệp
Dizionario Vietnamita - esperanto
-
đồng nghiệp
in esperanto:
1.
kolego
Li estas mia kolego.
La kolego glorigis la ĉefon ĝisĉiele.
La kolego, kiu edziniĝis kun franco, iris Parizon.
Nia kolego uzas tro multe da elektra energio.
Mia kolego fuŝis la raporton.
Mia kolego estas lupo en felo ŝafida.
Parole correlate
xem xét in esperanto
đạt được in esperanto
làm phiền in esperanto
nhớ in esperanto
nghe in esperanto
mưa in esperanto
altre parole che iniziano con "Đ"
đồi in esperanto
đồng bằng in esperanto
đồng hồ in esperanto
đồng thời in esperanto
đồng xu in esperanto
đồng ý in esperanto
đồng nghiệp In altri dizionari
đồng nghiệp in Arabo
đồng nghiệp Ceco
đồng nghiệp Tedesco
đồng nghiệp in inglese
đồng nghiệp Spagnolo
đồng nghiệp in francese
đồng nghiệp in hindi
đồng nghiệp sull' Indonesiano
đồng nghiệp in Italiano
đồng nghiệp Georgiano
đồng nghiệp Lituano
đồng nghiệp in Olandese
đồng nghiệp Norvegese
đồng nghiệp in polacco
đồng nghiệp Portoghese
đồng nghiệp Rumeno
đồng nghiệp Russo
đồng nghiệp Slovacco
đồng nghiệp Svedese
đồng nghiệp in turco
đồng nghiệp in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy