Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
X
xuồng cứu sinh
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
xuồng cứu sinh
in inglese:
1.
lifeboat
The passenger ship did not have enough lifeboats and rafts.
The lifeboat set off in the storm to rescue the people who had fallen into the sea.
Parole correlate
học in inglese
mưa in inglese
dạy in inglese
nói in inglese
altre parole che iniziano con "X"
xung quanh in inglese
xuất hiện in inglese
xuống in inglese
xà lách in inglese
xà phòng in inglese
xác nhận in inglese
xuồng cứu sinh In altri dizionari
xuồng cứu sinh in Arabo
xuồng cứu sinh Ceco
xuồng cứu sinh Tedesco
xuồng cứu sinh Spagnolo
xuồng cứu sinh in francese
xuồng cứu sinh in hindi
xuồng cứu sinh sull' Indonesiano
xuồng cứu sinh in Italiano
xuồng cứu sinh Georgiano
xuồng cứu sinh Lituano
xuồng cứu sinh in Olandese
xuồng cứu sinh Norvegese
xuồng cứu sinh in polacco
xuồng cứu sinh Portoghese
xuồng cứu sinh Rumeno
xuồng cứu sinh Russo
xuồng cứu sinh Slovacco
xuồng cứu sinh Svedese
xuồng cứu sinh in turco
xuồng cứu sinh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy