Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Q
quyền công dân
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
quyền công dân
in inglese:
1.
civil rights
The civil rights movement changed the American society into a more equal and free one.
He was a leader of the American civil rights movement.
Parole correlate
mưa in inglese
học in inglese
bán in inglese
đến in inglese
altre parole che iniziano con "Q"
quyến rũ in inglese
quyết định in inglese
quyền anh in inglese
quà lưu niệm in inglese
quà tặng in inglese
quá in inglese
quyền công dân In altri dizionari
quyền công dân in Arabo
quyền công dân Ceco
quyền công dân Tedesco
quyền công dân Spagnolo
quyền công dân in francese
quyền công dân in hindi
quyền công dân sull' Indonesiano
quyền công dân in Italiano
quyền công dân Georgiano
quyền công dân Lituano
quyền công dân in Olandese
quyền công dân Norvegese
quyền công dân in polacco
quyền công dân Portoghese
quyền công dân Rumeno
quyền công dân Russo
quyền công dân Slovacco
quyền công dân Svedese
quyền công dân in turco
quyền công dân in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy