Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Q
quá đông người
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
quá đông người
in inglese:
1.
overpopulation
Most developing countries are suffering from overpopulation.
This book takes place in the future where overpopulation is a major issue.
Parole correlate
nghe in inglese
nhớ in inglese
mưa in inglese
xem xét in inglese
làm phiền in inglese
tốt in inglese
học in inglese
altre parole che iniziano con "Q"
quà tặng in inglese
quá in inglese
quá trình in inglese
quán cà phê in inglese
quân dai in inglese
quét in inglese
quá đông người In altri dizionari
quá đông người in Arabo
quá đông người Ceco
quá đông người Tedesco
quá đông người Spagnolo
quá đông người in francese
quá đông người in hindi
quá đông người sull' Indonesiano
quá đông người in Italiano
quá đông người Georgiano
quá đông người Lituano
quá đông người in Olandese
quá đông người Norvegese
quá đông người in polacco
quá đông người Portoghese
quá đông người Rumeno
quá đông người Russo
quá đông người Slovacco
quá đông người Svedese
quá đông người in turco
quá đông người in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy