Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
M
món tráng miệng
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
món tráng miệng
in inglese:
1.
desserts
I don't like sweet desserts.
I prefer desserts to starters.
altre parole che iniziano con "M"
mí mắt in inglese
món nợ in inglese
món thịt hầm in inglese
món ăn in inglese
móng tay in inglese
mô in inglese
món tráng miệng In altri dizionari
món tráng miệng in Arabo
món tráng miệng Ceco
món tráng miệng Tedesco
món tráng miệng Spagnolo
món tráng miệng in francese
món tráng miệng in hindi
món tráng miệng sull' Indonesiano
món tráng miệng in Italiano
món tráng miệng Georgiano
món tráng miệng Lituano
món tráng miệng in Olandese
món tráng miệng Norvegese
món tráng miệng in polacco
món tráng miệng Portoghese
món tráng miệng Rumeno
món tráng miệng Russo
món tráng miệng Slovacco
món tráng miệng Svedese
món tráng miệng in turco
món tráng miệng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy