Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
K
không trung thành
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
không trung thành
in inglese:
1.
disloyal
She accused her husband of having been disloyal to her.
It was very disloyal of you to repeat what I'd said to your sister.
Parole correlate
nhớ in inglese
mưa in inglese
nghe in inglese
học in inglese
đạt được in inglese
bán in inglese
dạy in inglese
nói in inglese
altre parole che iniziano con "K"
không thân thiện in inglese
không thích in inglese
không thể in inglese
không trung thực in inglese
không tốt in inglese
không đáng tin cậy in inglese
không trung thành In altri dizionari
không trung thành in Arabo
không trung thành Ceco
không trung thành Tedesco
không trung thành Spagnolo
không trung thành in francese
không trung thành in hindi
không trung thành sull' Indonesiano
không trung thành in Italiano
không trung thành Georgiano
không trung thành Lituano
không trung thành in Olandese
không trung thành Norvegese
không trung thành in polacco
không trung thành Portoghese
không trung thành Rumeno
không trung thành Russo
không trung thành Slovacco
không trung thành Svedese
không trung thành in turco
không trung thành in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy