Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
K
kháng cự
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
kháng cự
in inglese:
1.
to resist
I couldn’t resist buying the blouse. antibodies help us to resist infection.
to resist a temptation
altre parole che iniziano con "K"
khách đến in inglese
khám phá in inglese
khán giả in inglese
kháng nghị in inglese
khát nước in inglese
khéo léo in inglese
kháng cự In altri dizionari
kháng cự in Arabo
kháng cự Ceco
kháng cự Tedesco
kháng cự Spagnolo
kháng cự in francese
kháng cự in hindi
kháng cự sull' Indonesiano
kháng cự in Italiano
kháng cự Georgiano
kháng cự Lituano
kháng cự in Olandese
kháng cự Norvegese
kháng cự in polacco
kháng cự Portoghese
kháng cự Rumeno
kháng cự Russo
kháng cự Slovacco
kháng cự Svedese
kháng cự in turco
kháng cự in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy