Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Ư
ương ngạnh
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
ương ngạnh
in inglese:
1.
wayward
He was a wayward kid.
wayward thoughts; wayward emotions; wayward behavior
a wayward toddler / adolescent
Diane brushed a wayward strand of hair off her face.
altre parole che iniziano con "Ư"
ưa thích in inglese
ước tính in inglese
ướt in inglese
ương ngạnh In altri dizionari
ương ngạnh in Arabo
ương ngạnh Ceco
ương ngạnh Tedesco
ương ngạnh Spagnolo
ương ngạnh in francese
ương ngạnh in hindi
ương ngạnh sull' Indonesiano
ương ngạnh in Italiano
ương ngạnh Georgiano
ương ngạnh Lituano
ương ngạnh in Olandese
ương ngạnh Norvegese
ương ngạnh in polacco
ương ngạnh Portoghese
ương ngạnh Rumeno
ương ngạnh Russo
ương ngạnh Slovacco
ương ngạnh Svedese
ương ngạnh in turco
ương ngạnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy