Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Đ
đồng thời
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
đồng thời
in inglese:
1.
at the same time
They did it at the same time.
Saving water is eco-friendly and economical at the same time.
Parole correlate
nhớ in inglese
đạt được in inglese
mưa in inglese
xem xét in inglese
nghe in inglese
làm phiền in inglese
altre parole che iniziano con "Đ"
đồng bằng in inglese
đồng hồ in inglese
đồng nghiệp in inglese
đồng xu in inglese
đồng ý in inglese
đổ in inglese
đồng thời In altri dizionari
đồng thời in Arabo
đồng thời Ceco
đồng thời Tedesco
đồng thời Spagnolo
đồng thời in francese
đồng thời in hindi
đồng thời sull' Indonesiano
đồng thời in Italiano
đồng thời Georgiano
đồng thời Lituano
đồng thời in Olandese
đồng thời Norvegese
đồng thời in polacco
đồng thời Portoghese
đồng thời Rumeno
đồng thời Russo
đồng thời Slovacco
đồng thời Svedese
đồng thời in turco
đồng thời in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy