Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Đ
đồ ngủ
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
đồ ngủ
in inglese:
1.
bedclothes
He didn't find the bedclothes.
Air the bedclothes when the weather is good.
Inglese parola "đồ ngủ"(bedclothes) si verifica in set:
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Anh
Bedroom vocabulary in Vietnamese
altre parole che iniziano con "Đ"
đống in inglese
đồ bơi in inglese
đồ lót in inglese
đồ nội thất in inglese
đồ sành sứ in inglese
đồ trang sức in inglese
đồ ngủ In altri dizionari
đồ ngủ in Arabo
đồ ngủ Ceco
đồ ngủ Tedesco
đồ ngủ Spagnolo
đồ ngủ in francese
đồ ngủ in hindi
đồ ngủ sull' Indonesiano
đồ ngủ in Italiano
đồ ngủ Georgiano
đồ ngủ Lituano
đồ ngủ in Olandese
đồ ngủ Norvegese
đồ ngủ in polacco
đồ ngủ Portoghese
đồ ngủ Rumeno
đồ ngủ Russo
đồ ngủ Slovacco
đồ ngủ Svedese
đồ ngủ in turco
đồ ngủ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy