Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Inglese
Đ
đấu thầu
Dizionario Vietnamita - Inglese
-
đấu thầu
in inglese:
1.
Bidding
Is anyone else bidding?
He went there at his boss' personal bidding.
to do somebody’s bidding
He was bidding for popular support.
Klava is bidding farewell to her husband.
altre parole che iniziano con "Đ"
đảo in inglese
đất in inglese
đất nước in inglese
đấu vật in inglese
đầu in inglese
đầu bếp in inglese
đấu thầu In altri dizionari
đấu thầu in Arabo
đấu thầu Ceco
đấu thầu Tedesco
đấu thầu Spagnolo
đấu thầu in francese
đấu thầu in hindi
đấu thầu sull' Indonesiano
đấu thầu in Italiano
đấu thầu Georgiano
đấu thầu Lituano
đấu thầu in Olandese
đấu thầu Norvegese
đấu thầu in polacco
đấu thầu Portoghese
đấu thầu Rumeno
đấu thầu Russo
đấu thầu Slovacco
đấu thầu Svedese
đấu thầu in turco
đấu thầu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy