Dizionario Vietnamita - Greco

Tiếng Việt - ελληνικά

hình tam giác Greco:

1. τρίγωνο τρίγωνο



Greco parola "hình tam giác"(τρίγωνο) si verifica in set:

Ονόματα σχημάτων στα βιετναμέζικα