Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
T
thận trọng
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
thận trọng
Tedesco:
1.
rücksichtsvoll
Sie ist gegenüber anderen rücksichtsvoll.
Sein Neffe wurde dazu erzogen, bescheiden und rücksichtsvoll zu sein.
Parole correlate
mưa Tedesco
nhớ Tedesco
đạt được Tedesco
altre parole che iniziano con "T"
thẩm định, lượng định, đánh giá Tedesco
thậm chí Tedesco
thận Tedesco
thật Tedesco
thẳng Tedesco
thế chấp Tedesco
thận trọng In altri dizionari
thận trọng in Arabo
thận trọng Ceco
thận trọng in inglese
thận trọng Spagnolo
thận trọng in francese
thận trọng in hindi
thận trọng sull' Indonesiano
thận trọng in Italiano
thận trọng Georgiano
thận trọng Lituano
thận trọng in Olandese
thận trọng Norvegese
thận trọng in polacco
thận trọng Portoghese
thận trọng Rumeno
thận trọng Russo
thận trọng Slovacco
thận trọng Svedese
thận trọng in turco
thận trọng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy