Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
T
thác nước
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
thác nước
Tedesco:
1.
wasserfall
Der Regen ergoss sich wie ein Wasserfall.
Ein Wasserfall von Schweiß lief von meinem Gesicht herunter.
Tedesco parola "thác nước"(wasserfall) si verifica in set:
Geographie auf Vietnamesisch
Parole correlate
nghe Tedesco
nhớ Tedesco
đạt được Tedesco
mưa Tedesco
muốn Tedesco
xem xét Tedesco
nói Tedesco
altre parole che iniziano con "T"
thành phố Tedesco
thành tích Tedesco
thành viên Tedesco
thách thức Tedesco
thái độ Tedesco
tháng Tedesco
thác nước In altri dizionari
thác nước in Arabo
thác nước Ceco
thác nước in inglese
thác nước Spagnolo
thác nước in francese
thác nước in hindi
thác nước sull' Indonesiano
thác nước in Italiano
thác nước Georgiano
thác nước Lituano
thác nước in Olandese
thác nước Norvegese
thác nước in polacco
thác nước Portoghese
thác nước Rumeno
thác nước Russo
thác nước Slovacco
thác nước Svedese
thác nước in turco
thác nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy