Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
T
tạm thời
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
tạm thời
Tedesco:
1.
vorübergehend
vorübergehend Wetterbesserung
Die Straßensperre besteht nur vorübergehend. Sie wird aufgehoben, sobald die Bauarbeiten abgeschlossen sind.
altre parole che iniziano con "T"
tưởng tượng Tedesco
tượng đài Tedesco
tại chỗ Tedesco
tạo Tedesco
tạp chí Tedesco
tải Tedesco
tạm thời In altri dizionari
tạm thời in Arabo
tạm thời Ceco
tạm thời in inglese
tạm thời Spagnolo
tạm thời in francese
tạm thời in hindi
tạm thời sull' Indonesiano
tạm thời in Italiano
tạm thời Georgiano
tạm thời Lituano
tạm thời in Olandese
tạm thời Norvegese
tạm thời in polacco
tạm thời Portoghese
tạm thời Rumeno
tạm thời Russo
tạm thời Slovacco
tạm thời Svedese
tạm thời in turco
tạm thời in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy