Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
T
tương đối
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
tương đối
Tedesco:
1.
relativ
Granatapfelkerne sind relativ groß.
Johann arbeitete in der Firma relativ kurz, also wusste er noch nicht, wo alles sich befand.
Man muss Milch bei relativ niedriger Temperatur aufbewahren.
altre parole che iniziano con "T"
tư vấn Tedesco
tươi Tedesco
tương tự Tedesco
tường Tedesco
tưởng tượng Tedesco
tượng đài Tedesco
tương đối In altri dizionari
tương đối in Arabo
tương đối Ceco
tương đối in inglese
tương đối Spagnolo
tương đối in francese
tương đối in hindi
tương đối sull' Indonesiano
tương đối in Italiano
tương đối Georgiano
tương đối Lituano
tương đối in Olandese
tương đối Norvegese
tương đối in polacco
tương đối Portoghese
tương đối Rumeno
tương đối Russo
tương đối Slovacco
tương đối Svedese
tương đối in turco
tương đối in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy