Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
nhận định
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
nhận định
Tedesco:
1.
identifizieren
Die Polizei konnte die Opfer nicht identifizieren.
Ich will mich nicht mit dieser Gruppe identifizieren.
altre parole che iniziano con "N"
nhận Tedesco
nhận ra Tedesco
nhận thức Tedesco
nhập Tedesco
nhật ký Tedesco
nhắc nhở Tedesco
nhận định In altri dizionari
nhận định in Arabo
nhận định Ceco
nhận định in inglese
nhận định Spagnolo
nhận định in francese
nhận định in hindi
nhận định sull' Indonesiano
nhận định in Italiano
nhận định Georgiano
nhận định Lituano
nhận định in Olandese
nhận định Norvegese
nhận định in polacco
nhận định Portoghese
nhận định Rumeno
nhận định Russo
nhận định Slovacco
nhận định Svedese
nhận định in turco
nhận định in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy