Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
người nghỉ hưu
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
người nghỉ hưu
Tedesco:
1.
rentner
Ich bin Rentnerin.
In fünfundzwanzig Jahren wird auf zwei berufstätige Menschen ein Rentner kommen.
Parole correlate
mưa Tedesco
học Tedesco
dạy Tedesco
muốn Tedesco
xem xét Tedesco
làm phiền Tedesco
tốt Tedesco
nói Tedesco
altre parole che iniziano con "N"
người lớn Tedesco
người môi giới Tedesco
người nghèo Tedesco
người nộp đơn Tedesco
người phiên dịch Tedesco
người phát minh Tedesco
người nghỉ hưu In altri dizionari
người nghỉ hưu in Arabo
người nghỉ hưu Ceco
người nghỉ hưu in inglese
người nghỉ hưu Spagnolo
người nghỉ hưu in francese
người nghỉ hưu in hindi
người nghỉ hưu sull' Indonesiano
người nghỉ hưu in Italiano
người nghỉ hưu Georgiano
người nghỉ hưu Lituano
người nghỉ hưu in Olandese
người nghỉ hưu Norvegese
người nghỉ hưu in polacco
người nghỉ hưu Portoghese
người nghỉ hưu Rumeno
người nghỉ hưu Russo
người nghỉ hưu Slovacco
người nghỉ hưu Svedese
người nghỉ hưu in turco
người nghỉ hưu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy