Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
nữ phục vụ
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
nữ phục vụ
Tedesco:
1.
kellnerin
Sie arbeitet in einem Cafe, sie ist Kellnerin.
Eine schöne Kellnerin bediente uns.
altre parole che iniziano con "N"
nợ Tedesco
nụ cười Tedesco
nữ Tedesco
nữ diễn viên Tedesco
nữ hoàng Tedesco
nực cười Tedesco
nữ phục vụ In altri dizionari
nữ phục vụ in Arabo
nữ phục vụ Ceco
nữ phục vụ in inglese
nữ phục vụ Spagnolo
nữ phục vụ in francese
nữ phục vụ in hindi
nữ phục vụ sull' Indonesiano
nữ phục vụ in Italiano
nữ phục vụ Georgiano
nữ phục vụ Lituano
nữ phục vụ in Olandese
nữ phục vụ Norvegese
nữ phục vụ in polacco
nữ phục vụ Portoghese
nữ phục vụ Rumeno
nữ phục vụ Russo
nữ phục vụ Slovacco
nữ phục vụ Svedese
nữ phục vụ in turco
nữ phục vụ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy