Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
N
nước sốt
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
nước sốt
Tedesco:
1.
soße
„Ist noch Soße übrig?“ – „Nein, es ist keine mehr da.“
Die Kombination mit einer nicht zu salzigen Soße ist perfekt.
Probiere diese Soße.
Parole correlate
nghe Tedesco
xem xét Tedesco
nói Tedesco
làm phiền Tedesco
học Tedesco
nhớ Tedesco
đạt được Tedesco
mưa Tedesco
altre parole che iniziano con "N"
nơi đến Tedesco
nước Tedesco
nước ngoài Tedesco
nước trái cây Tedesco
nướng Tedesco
nạc Tedesco
nước sốt In altri dizionari
nước sốt in Arabo
nước sốt Ceco
nước sốt in inglese
nước sốt Spagnolo
nước sốt in francese
nước sốt in hindi
nước sốt sull' Indonesiano
nước sốt in Italiano
nước sốt Georgiano
nước sốt Lituano
nước sốt in Olandese
nước sốt Norvegese
nước sốt in polacco
nước sốt Portoghese
nước sốt Rumeno
nước sốt Russo
nước sốt Slovacco
nước sốt Svedese
nước sốt in turco
nước sốt in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy