Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
K
không khỏe mạnh
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
không khỏe mạnh
Tedesco:
1.
ungesund
Es ist ungesund, Mahlzeiten zu überspringen.
Morgenstund hat Gold im Mund und Gold im Mund ist ungesund.
Dieses Essen ist ungesund.
Du solltest das Rauchen aufgeben, da es ungesund ist.
Blumen im Schlafzimmer sind ungesund.
Parole correlate
nhớ Tedesco
mưa Tedesco
học Tedesco
đạt được Tedesco
dạy Tedesco
đến Tedesco
xem xét Tedesco
altre parole che iniziano con "K"
không gian Tedesco
không hài lòng Tedesco
không khí Tedesco
không lo lắng Tedesco
không may Tedesco
không tay Tedesco
không khỏe mạnh In altri dizionari
không khỏe mạnh in Arabo
không khỏe mạnh Ceco
không khỏe mạnh in inglese
không khỏe mạnh Spagnolo
không khỏe mạnh in francese
không khỏe mạnh in hindi
không khỏe mạnh sull' Indonesiano
không khỏe mạnh in Italiano
không khỏe mạnh Georgiano
không khỏe mạnh Lituano
không khỏe mạnh in Olandese
không khỏe mạnh Norvegese
không khỏe mạnh in polacco
không khỏe mạnh Portoghese
không khỏe mạnh Rumeno
không khỏe mạnh Russo
không khỏe mạnh Slovacco
không khỏe mạnh Svedese
không khỏe mạnh in turco
không khỏe mạnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy