Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
H
hơi nước
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
hơi nước
Tedesco:
1.
dampf
Wenn Sie einen Elektroherd haben, dann stellen Sie eine kleine Auflaufform mit Wasser hinein, um Dampf zu erzeugen und das Brot so während des Backens flaumig zu machen.
Die Lokomotive wird von Dampf angetrieben.
altre parole che iniziano con "H"
hôn ước Tedesco
hông Tedesco
hơi Tedesco
hơn Tedesco
hư hỏng Tedesco
hương vị Tedesco
hơi nước In altri dizionari
hơi nước in Arabo
hơi nước Ceco
hơi nước in inglese
hơi nước Spagnolo
hơi nước in francese
hơi nước in hindi
hơi nước sull' Indonesiano
hơi nước in Italiano
hơi nước Georgiano
hơi nước Lituano
hơi nước in Olandese
hơi nước Norvegese
hơi nước in polacco
hơi nước Portoghese
hơi nước Rumeno
hơi nước Russo
hơi nước Slovacco
hơi nước Svedese
hơi nước in turco
hơi nước in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy