Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
B
bị thương
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
bị thương
Tedesco:
1.
verwundet
Er wurde im Krieg verwundet.
Viele Soldaten wurden in der Schlacht verwundet.
altre parole che iniziano con "B"
bị cáo Tedesco
bị hỏng Tedesco
bị lỗi Tedesco
bị trì hoãn Tedesco
bỏ lỡ Tedesco
bỏ mặc Tedesco
bị thương In altri dizionari
bị thương in Arabo
bị thương Ceco
bị thương in inglese
bị thương Spagnolo
bị thương in francese
bị thương in hindi
bị thương sull' Indonesiano
bị thương in Italiano
bị thương Georgiano
bị thương Lituano
bị thương in Olandese
bị thương Norvegese
bị thương in polacco
bị thương Portoghese
bị thương Rumeno
bị thương Russo
bị thương Slovacco
bị thương Svedese
bị thương in turco
bị thương in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy