Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
B
bệnh tiểu đường
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
bệnh tiểu đường
Tedesco:
1.
diabetes
Er achtete auf jegliche Anzeichen einer Diabetes.
Diabetes ist kein Zuckerschlecken!
Parole correlate
mưa Tedesco
dạy Tedesco
altre parole che iniziano con "B"
bệnh suyễn Tedesco
bệnh sởi Tedesco
bệnh tiêu chảy Tedesco
bệnh viện Tedesco
bệnh đau răng Tedesco
bị Tedesco
bệnh tiểu đường In altri dizionari
bệnh tiểu đường in Arabo
bệnh tiểu đường Ceco
bệnh tiểu đường in inglese
bệnh tiểu đường Spagnolo
bệnh tiểu đường in francese
bệnh tiểu đường in hindi
bệnh tiểu đường sull' Indonesiano
bệnh tiểu đường in Italiano
bệnh tiểu đường Georgiano
bệnh tiểu đường Lituano
bệnh tiểu đường in Olandese
bệnh tiểu đường Norvegese
bệnh tiểu đường in polacco
bệnh tiểu đường Portoghese
bệnh tiểu đường Rumeno
bệnh tiểu đường Russo
bệnh tiểu đường Slovacco
bệnh tiểu đường Svedese
bệnh tiểu đường in turco
bệnh tiểu đường in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy