Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
B
bướng bỉnh
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
bướng bỉnh
Tedesco:
1.
stur
Sie ist stur.
Ich hätte nicht gedacht, dass er so stur ist.
altre parole che iniziano con "B"
bơi Tedesco
bơi lội Tedesco
bước Tedesco
bưởi Tedesco
bạc Tedesco
bạch tuộc Tedesco
bướng bỉnh In altri dizionari
bướng bỉnh in Arabo
bướng bỉnh Ceco
bướng bỉnh in inglese
bướng bỉnh Spagnolo
bướng bỉnh in francese
bướng bỉnh in hindi
bướng bỉnh sull' Indonesiano
bướng bỉnh in Italiano
bướng bỉnh Georgiano
bướng bỉnh Lituano
bướng bỉnh in Olandese
bướng bỉnh Norvegese
bướng bỉnh in polacco
bướng bỉnh Portoghese
bướng bỉnh Rumeno
bướng bỉnh Russo
bướng bỉnh Slovacco
bướng bỉnh Svedese
bướng bỉnh in turco
bướng bỉnh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy