Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Tedesco
B
bài giảng
Dizionario Vietnamita - Tedesco
-
bài giảng
Tedesco:
1.
vortrag
Er räusperte sich, bevor er mit dem Vortrag begann.
Sein Vortrag ist sehr lang.
Wir hörten seinem Vortrag im Radio zu.
altre parole che iniziano con "B"
bà nội trợ Tedesco
bài Tedesco
bài bạc Tedesco
bài hát Tedesco
bài học Tedesco
bài phát biểu Tedesco
bài giảng In altri dizionari
bài giảng in Arabo
bài giảng Ceco
bài giảng in inglese
bài giảng Spagnolo
bài giảng in francese
bài giảng in hindi
bài giảng sull' Indonesiano
bài giảng in Italiano
bài giảng Georgiano
bài giảng Lituano
bài giảng in Olandese
bài giảng Norvegese
bài giảng in polacco
bài giảng Portoghese
bài giảng Rumeno
bài giảng Russo
bài giảng Slovacco
bài giảng Svedese
bài giảng in turco
bài giảng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy